--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
civic pride
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
civic pride
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: civic pride
+ Noun
niềm tự hào công dân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "civic pride"
Những từ có chứa
"civic pride"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
dân quyền
hãnh diện
nở mũi
tự hào
hạ
văn học
Lượt xem: 851
Từ vừa tra
+
civic pride
:
niềm tự hào công dân